Characters remaining: 500/500
Translation

cặp kè

Academic
Friendly

Từ "cặp kè" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa đen của "cặp kè":
  • Định nghĩa: Trong âm nhạc, "cặp kè" một loại nhạc cụ , bao gồm hai thỏi gỗ cứng hình thoi được ghép lại với nhau, thường được sử dụng để đệm khi hát xẩm hoặc hát .
  • dụ: Khi biểu diễn hát xẩm, nghệ sĩ thường dùng cặp kè để tạo nhịp điệu cho bài hát.
2. Nghĩa bóng của "cặp kè":
  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "cặp kè" có nghĩađi liền, đi bên cạnh nhau, không rời nhau. Thường được dùng để miêu tả mối quan hệ gần gũi giữa hai người.
  • dụ:
    • "Hai người bạn này luôn cặp kè bên nhau, không bao giờ rời xa."
    • "Họ cặp kè nhau như hình với bóng."
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói văn viết, "cặp kè" còn có thể được dùng để chỉ mối quan hệ tình cảm giữa hai người, đặc biệt trong tình huống yêu đương.
  • dụ: "Nghe nói ấy đang cặp kè với một chàng trai rất đẹp trai."
4. Phân biệt các biến thể:
  • "Cặp kè" không nhiều biến thể khác, nhưng có thể sử dụng "cặp", "" riêng lẻ trong một số ngữ cảnh khác nhau.
  • "Cặp" có thể chỉ hai đối tượng đi cùng nhau không nhất thiết phải ý nghĩa tình cảm.
  • "" thường ít được dùng một mình thường mang nghĩa liên kết, đi kèm.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Đi cùng", "đi bên nhau", "kề bên".
  • Từ đồng nghĩa: "Kết đôi", "hẹn hò" (trong ngữ cảnh tình cảm).
6. Các từ liên quan:
  • Cặp đôi: Chỉ hai người yêu nhau hoặc mối quan hệ thân thiết.
  • Kề cận: Gần gũi, sát bên nhau, thường dùng trong các ngữ cảnh không chỉ về tình cảm.
  1. 1 d. Nhạc khí gồm hai thỏi gỗ cứng hình thoi bổ đôi, ghép thành bộ, thường dùng để đệm khi hát xẩm, hát .
  2. 2 đg. Theo liền bên cạnh, không rời nhau. Cặp kè nhau như hình với bóng. Đi cặp kè bên nhau.

Similar Spellings

Words Containing "cặp kè"

Comments and discussion on the word "cặp kè"