Từ "cặp kè" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Nghĩa đen của "cặp kè":
Định nghĩa: Trong âm nhạc, "cặp kè" là một loại nhạc cụ gõ, bao gồm hai thỏi gỗ cứng hình thoi được ghép lại với nhau, thường được sử dụng để đệm khi hát xẩm hoặc hát vè.
Ví dụ: Khi biểu diễn hát xẩm, nghệ sĩ thường dùng cặp kè để tạo nhịp điệu cho bài hát.
2. Nghĩa bóng của "cặp kè":
Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "cặp kè" có nghĩa là đi liền, đi bên cạnh nhau, không rời nhau. Thường được dùng để miêu tả mối quan hệ gần gũi giữa hai người.
Ví dụ:
3. Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn nói và văn viết, "cặp kè" còn có thể được dùng để chỉ mối quan hệ tình cảm giữa hai người, đặc biệt là trong tình huống yêu đương.
Ví dụ: "Nghe nói cô ấy đang cặp kè với một chàng trai rất đẹp trai."
4. Phân biệt các biến thể:
"Cặp kè" không có nhiều biến thể khác, nhưng có thể sử dụng "cặp", "kè" riêng lẻ trong một số ngữ cảnh khác nhau.
"Cặp" có thể chỉ hai đối tượng đi cùng nhau mà không nhất thiết phải có ý nghĩa tình cảm.
"Kè" thường ít được dùng một mình và thường mang nghĩa liên kết, đi kèm.
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Đi cùng", "đi bên nhau", "kề bên".
Từ đồng nghĩa: "Kết đôi", "hẹn hò" (trong ngữ cảnh tình cảm).
6. Các từ liên quan:
Cặp đôi: Chỉ hai người yêu nhau hoặc có mối quan hệ thân thiết.
Kề cận: Gần gũi, sát bên nhau, thường dùng trong các ngữ cảnh không chỉ về tình cảm.